-
[12] 42%Thắng26% [9]
-
[10] 35%Hòa17% [6]
-
[6] 21%Bại55% [19]
-
[9] 64%Thắng11% [2]
-
[5] 35%Hòa17% [3]
-
[0] 0%Bại70% [12]
[BEL FAD-6] Patro Eisden | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 12 | 10 | 6 | 28 | 21 | 46 | 6 | 42.9% |
Sân nhà | 14 | 9 | 5 | 0 | 18 | 5 | 32 | 2 | 64.3% |
Sân Khách | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | 14 | 9 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 10 | 42 | 3 | 35.7% |
Sân nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 2 | 28 | 3 | 57.1% |
Sân Khách | 14 | 2 | 8 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[HOL D1-17] Willem II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 9 | 6 | 19 | 32 | 57 | 33 | 17 | 26.5% |
Sân nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 18 | 20 | 24 | 8 | 41.2% |
Sân Khách | 17 | 2 | 3 | 12 | 14 | 37 | 9 | 17 | 11.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 7 | 15 | 12 | 18 | 24 | 36 | 14 | 20.6% |
Sân nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 12 | 8 | 25 | 4 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 1 | 8 | 8 | 6 | 16 | 11 | 18 | 5.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
Patro Eisden | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Patro Eisden | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Westerlo | 2-0(1-0) | Patro Eisden | - | B | ||||||||||
BEL FAD | KVK Tienen | 1-0(0-0) | Patro Eisden | - | B | ||||||||||
BEL FAD | Patro Eisden | 3-2(1-0) | Royal FC Liege | 4-6(3-3) | T | ||||||||||
BEL FAD | Patro Eisden | 1-1(1-0) | Olympic Charleroi | - | H | ||||||||||
BEL FAD | Francs Borains | 1-1(1-1) | Patro Eisden | - | H | ||||||||||
BEL FAD | Patro Eisden | 2-0(0-0) | La Louviere Centre | - | T | ||||||||||
BEL FAD | Rupel Boom | 2-1(0-0) | Patro Eisden | 0-7(0-2) | B | ||||||||||
BEL FAD | URS Lixhe-Lanaye | 0-0(0-0) | Patro Eisden | - | H | ||||||||||
BEL FAD | Patro Eisden | 1-0(1-0) | KFC Mandel United | - | T | ||||||||||
BEL FAD | FC Dender | 3-0(0-0) | Patro Eisden | - | B | ||||||||||
Willem II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | UDI 19 Beter Bed | 1-3(1-1) | Willem II | - | T | ||||||||||
HOL D1 | Willem II | 3-0(1-0) | FC Utrecht | 2-5(0-3) | T | ||||||||||
HOL D1 | SC Cambuur | 1-1(1-0) | Willem II | 1-10(0-4) | H | ||||||||||
HOL D1 | Willem II | 2-0(2-0) | Heracles Almelo | 9-0(6-0) | T | ||||||||||
HOL D1 | PSV Eindhoven | 4-2(3-1) | Willem II | 7-4(4-2) | B | ||||||||||
HOL D1 | Willem II | 1-0(1-0) | Vitesse Arnhem | 4-2(2-0) | T | ||||||||||
HOL D1 | Go Ahead Eagles | 4-0(2-0) | Willem II | 4-9(2-3) | B | ||||||||||
HOL D1 | Feyenoord Rotterdam | 2-0(0-0) | Willem II | 9-2(5-0) | B | ||||||||||
HOL D1 | Willem II | 2-2(2-1) | AZ Alkmaar | 1-8(1-5) | H | ||||||||||
HOL D1 | Fortuna Sittard | 1-0(0-0) | Willem II | 1-9(0-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Patro Eisden | Chủ | ||||||||||||||
Willem II | Khách |
Patro Eisden | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Willem II | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Patro Eisden | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Willem II | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | Chủ | Jong PSV Eindhoven | 30 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Khách | FC Eindhoven | 37 Ngày | |
Hạng 2 Hà Lan | Chủ | Telstar | 44 Ngày |