Kendal Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ENG L2-11] Carlisle | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Kendal Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Kendal Town | 0-6(0-3) | Carlisle | - | B | ||||||||||
INT CF | Kendal Town | 1-5(1-1) | Carlisle | - | B | ||||||||||
INT CF | Kendal Town | 1-5(0-2) | Carlisle | - | B | ||||||||||
Kendal Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG UD1 | Workington | 2-0(1-0) | Kendal Town | 4-3(2-2) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Kendal Town | 0-2(0-1) | Warrington Rylands | 4-8(3-6) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Kendal Town | 1-3(1-2) | Leek Town | 3-7(1-4) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Kendal Town | 2-4(0-2) | Bootle | 2-7(2-4) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Kendal Town | 2-1(2-1) | Market Drayton Town | 9-3(5-2) | T | ||||||||||
ENG UD1 | Kendal Town | 0-2(0-2) | Marine | 3-5(1-4) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Kendal Town | 0-3(0-0) | Runcorn Linnets | 2-6(2-2) | B | ||||||||||
ENG FAT | Kendal Town | 0-3(0-2) | Yorkshire Amateur | - | B | ||||||||||
ENG UD1 | Newcastle Town FC | 1-0(1-0) | Kendal Town | 9-4(6-1) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Kendal Town | 1-2(1-0) | Clitheroe | 2-10(2-5) | B | ||||||||||
Carlisle | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Penrith AFC | 1-5(0-1) | Carlisle | - | T | ||||||||||
ENG L2 | Bradford AFC | 2-0(1-0) | Carlisle | 3-1(1-1) | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 2-1(0-0) | Stevenage Borough | 5-2(2-1) | T | ||||||||||
ENG L2 | Harrogate Town | 3-0(2-0) | Carlisle | 3-11(2-4) | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 1-0(0-0) | Mansfield Town | 8-8(3-3) | T | ||||||||||
ENG L2 | Walsall | 1-0(1-0) | Carlisle | 2-6(2-1) | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 0-1(0-0) | Exeter City | 4-8(1-4) | B | ||||||||||
ENG L2 | Tranmere Rovers | 2-2(1-0) | Carlisle | 3-5(2-1) | H | ||||||||||
ENG L2 | Rochdale | 2-0(1-0) | Carlisle | 1-6(1-3) | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 1-0(0-0) | Bristol Rovers | 2-11(0-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kendal Town | Chủ | ||||||||||||||
Carlisle | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Crawley Town | 24 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Colchester United | 31 Ngày | |
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Shrewsbury Town | 34 Ngày |