-
[13] 32%Thắng- [0]
-
[6] 15%Hòa- [0]
-
[21] 52%Bại- [0]
-
[7] 35%Thắng- [0]
-
[5] 25%Hòa- [0]
-
[8] 40%Bại- [0]
[ENG CS-18] Bath City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 40 | 13 | 6 | 21 | 45 | 68 | 45 | 18 | 32.5% |
Sân nhà | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 26 | 26 | 14 | 35.0% |
Sân Khách | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 42 | 19 | 19 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 40 | 11 | 9 | 20 | 22 | 30 | 42 | 18 | 27.5% |
Sân nhà | 20 | 5 | 5 | 10 | 8 | 12 | 20 | 20 | 25.0% |
Sân Khách | 20 | 6 | 4 | 10 | 14 | 18 | 22 | 14 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
[ENG L2-9] Colchester United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Bath City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Bath City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Bath City | 3-3(1-2) | Oxford City | 8-6(3-6) | H | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 1-0(1-0) | Tonbridge Angels | 3-7(2-2) | T | ||||||||||
ENG CS | Billericay Town | 1-2(1-1) | Bath City | 4-4(3-0) | T | ||||||||||
ENG CS | Hungerford Town | 0-3(0-2) | Bath City | 9-1(3-1) | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 0-0(0-0) | Havant and Waterlooville | 6-5(2-4) | H | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 3-1(0-0) | Bath City | 0-3(0-2) | B | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 0-0(0-0) | Dulwich Hamlet | 6-10(2-5) | H | ||||||||||
ENG CS | Eastbourne Borough | 2-0(1-0) | Bath City | 3-9(1-5) | B | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 2-1(0-1) | Hemel Hempstead Town | 5-4(2-1) | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 1-1(0-1) | Slough Town | 19-2(8-0) | H | ||||||||||
Colchester United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Reading | 2-0(2-0) | Colchester United | - | B | ||||||||||
ENG L2 | Hartlepool United FC | 0-2(0-1) | Colchester United | 7-3(3-2) | T | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 2-2(1-1) | Walsall | 3-3(1-1) | H | ||||||||||
ENG L2 | Newport County | 1-2(1-0) | Colchester United | 2-3(0-1) | T | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 3-0(2-0) | Bradford AFC | 1-2 | T | ||||||||||
ENG L2 | Exeter City | 2-0(1-0) | Colchester United | 7-0(2-0) | B | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 0-2(0-1) | Stevenage Borough | 7-8(3-6) | B | ||||||||||
ENG L2 | Harrogate Town | 1-2(1-2) | Colchester United | 7-4(3-2) | T | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 1-0(0-0) | Tranmere Rovers | 4-9(1-4) | T | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 0-1(0-1) | Forest Green Rovers | 3-1(2-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bath City | Chủ | ||||||||||||||
Colchester United | Khách |
Bath City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 40 | 15 | 2 | 23 | 37.5% | Xem | 20 | 50% | 17 | 42.5% | Xem |
Sân nhà | 20 | 9 | 0 | 11 | 45% | Xem | 7 | 35% | 10 | 50% | Xem |
Sân Khách | 20 | 6 | 2 | 12 | 30% | Xem | 13 | 65% | 7 | 35% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T T T B | 83.3% | Xem |
T X T T X T
|
Xem |
Colchester United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Bath City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 40 | 13 | 5 | 22 | 32.5% | Xem | 12 | 30% | 20 | 50% | Xem |
Sân nhà | 20 | 6 | 2 | 12 | 30% | Xem | 4 | 20% | 11 | 55% | Xem |
Sân Khách | 20 | 7 | 3 | 10 | 35% | Xem | 8 | 40% | 9 | 45% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T H T T H | 50% | Xem |
T H T T X X
|
Xem |
Colchester United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng hai Anh | Khách | Northampton Town | 24 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Carlisle | 31 Ngày | |
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Ipswich | 34 Ngày |