-
[7] 50%Thắng71% [10]
-
[2] 14%Hòa21% [3]
-
[5] 35%Bại7% [1]
-
[5] 71%Thắng71% [5]
-
[0] 0%Hòa14% [1]
-
[2] 28%Bại14% [1]
[DEN WD-2] Nữ Sundby BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 18 | 23 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 7 | 15 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 8 | 4 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 7 | 5 | 2 | 15 | 6 | 26 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 2 | 14 | 1 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 12 | 1 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
[DEN WD1-2] Nữ Fortuna Hjorring | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 10 | 3 | 1 | 37 | 14 | 33 | 2 | 71.4% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 17 | 2 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 10 | 16 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 31 | 1 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 15 | 1 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 3 | 16 | 1 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
Nữ Sundby BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DWLWC | Nữ Sundby BK | 0-5(0-1) | Nữ Fortuna Hjorring | 0-5(0-3) | B | ||||||||||
Nữ Sundby BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ Kolding BK | 2-1(1-0) | Nữ Sundby BK | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Sundby BK | 1-3(0-3) | AGF Kvindefodbold APS (w) | 4-2(3-1) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Boldklubben AF 1893 (w) | 3-0(1-0) | Nữ Sundby BK | 7-3(4-2) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Sundby BK | 4-0(1-0) | Nữ Aalborg BK | 3-0 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Sundby BK | 5-0(4-0) | Nữ Varde_IF | 9-2(6-2) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ OB | 1-4(1-3) | Nữ Sundby BK | 1-4(0-2) | T | ||||||||||
DEN WD1 | AGF Kvindefodbold APS (w) | 2-2(1-0) | Nữ Sundby BK | - | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Sundby BK | 2-1(1-0) | Boldklubben AF 1893 (w) | - | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Aalborg BK | 2-3(1-0) | Nữ Sundby BK | 2-9(1-5) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Varde_IF | 0-4(0-3) | Nữ Sundby BK | - | T | ||||||||||
Nữ Fortuna Hjorring | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nữ Fortuna Hjorring | 1-4(0-3) | Nữ Kolding BK | - | B | ||||||||||
DEN WD1 | HB Koge (w) | 1-0(0-0) | Nữ Fortuna Hjorring | 2-2 | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 2-0(0-0) | Nữ Kolding BK | 6-1(2-0) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nordsjaelland (w) | 4-0(1-0) | Nữ Fortuna Hjorring | 2-6(2-3) | B | ||||||||||
DWLWC | Nữ Fortuna Hjorring | 3-1(2-0) | Nữ Thisted FC | 5-6(1-2) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 4-0(3-0) | Nữ Thisted FC | 1-1 | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Brondby | 0-2(0-1) | Nữ Fortuna Hjorring | 1-3(1-1) | T | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Kolding BK | 1-1(1-1) | Nữ Fortuna Hjorring | 5-1(4-0) | H | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 1-6(1-3) | HB Koge (w) | 3-3(1-3) | B | ||||||||||
DEN WD1 | Nữ Fortuna Hjorring | 4-1(3-0) | Nữ Brondby | 4-2(2-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Sundby BK | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Fortuna Hjorring | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Brondby | 8 Ngày | |
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Khách | Nữ Kolding BK | 22 Ngày | |
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Chủ | Nordsjaelland (w) | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Chủ | AGF Kvindefodbold APS (w) | 7 Ngày | |
Champions League Nữ | Chủ | Eintracht Frankfurt (w) | 12 Ngày | |
Elitedivisionen Nữ Đan Mạch | Khách | HB Koge (w) | 21 Ngày |