-
[1] 100%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[AUS D3E-1] Neusiedl | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100.0% |
[AUS D3E-5] USV Scheiblingkirchen-Warth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100.0% |
Neusiedl | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Neusiedl | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | Neusiedl | 6-0(3-0) | FC Andelsbuch | 5-8(3-5) | T | ||||||||||
AUT CUP | Neusiedl | 1-1(0-0) | WSG Wattens | 5-12(4-5) | H | ||||||||||
INT CF | Neusiedl | 0-3(0-1) | FAC Team Fur Wien | 0-9(0-3) | B | ||||||||||
INT CF | Neusiedl | 1-3(0-0) | Rapid Wien | 1-6(0-1) | B | ||||||||||
AUS D3 | Neusiedl | 0-0(0-0) | Wiener Viktoria | 6-5(5-2) | H | ||||||||||
AUS D3 | Wiener Sportklub | 2-1(1-1) | Neusiedl | 5-1(1-0) | B | ||||||||||
AUS D3 | Neusiedl | 4-2(3-2) | ASK-BSC Bruck Leitha | 3-4(3-2) | T | ||||||||||
AUS D3 | Team Wiener Linien | 0-1(0-0) | Neusiedl | 9-2(2-1) | T | ||||||||||
AUS D3 | Traiskirchen | 1-2(0-2) | Neusiedl | 5-7(2-6) | T | ||||||||||
AUS D3 | Neusiedl | 2-2(1-1) | SV Leobendorf | 5-4(2-0) | H | ||||||||||
USV Scheiblingkirchen-Warth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | USV Scheiblingkirchen-Warth | 4-1(4-1) | SC Wiener Neustadt | - | T | ||||||||||
AUT CUP | Deutschlandsberger SC | 2-0(1-0) | USV Scheiblingkirchen-Warth | 4-4(1-1) | B | ||||||||||
INT CF | USV Scheiblingkirchen-Warth | 2-2(2-1) | Rapid Vienna (Trẻ) | 3-7(1-2) | H | ||||||||||
AUS L | Zwettl SC | 1-4(1-2) | USV Scheiblingkirchen-Warth | 5-6(2-1) | T | ||||||||||
AUS L | USV Scheiblingkirchen-Warth | 1-0(0-0) | Ardagger | - | T | ||||||||||
AUS L | SC Ortmann | 0-1(0-1) | USV Scheiblingkirchen-Warth | 9-2(3-0) | T | ||||||||||
AUS L | St.Polten Amateure | 2-2(1-2) | USV Scheiblingkirchen-Warth | 7-7(2-4) | H | ||||||||||
AUS L | USV Scheiblingkirchen-Warth | 1-0(1-0) | Zwettl SC | 5-0(2-0) | T | ||||||||||
AUS L | Kottingbrunn | 0-2(0-1) | USV Scheiblingkirchen-Warth | 3-3(1-2) | T | ||||||||||
AUS L | USV Scheiblingkirchen-Warth | 2-1(0-1) | Kremser | 3-6(0-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Neusiedl | Chủ | ||||||||||||||
USV Scheiblingkirchen-Warth | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Khách | SV Stripfing Weiden | 8 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | Traiskirchen | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SR Donaufeld Wien | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Chủ | FC Andelsbuch | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | SV Stripfing Weiden | 14 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | Traiskirchen | 21 Ngày |