-
[0] 0%Thắng60% [3]
-
[1] 20%Hòa20% [1]
-
[4] 80%Bại20% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[1] 100%Bại0% [0]
[CHA D1-6] Shanghai Jiading City Fight Fat | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | 1 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | 1 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 5 | 1 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 5 | 1 | 0.0% |
[CHA D1-2] Suzhou Dongwu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 6 | 10 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 6 | 9 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 6 | 10 | 60.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | 60.0% |
Shanghai Jiading City Fight Fat | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 3-2(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 7-3(5-1) | B | ||||||||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Thanh Đảo Jonoon | 2-0(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 3-2(0-1) | B | ||||||||||
CHA D1 | Tech Bắc Kinh | 0-0(0-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 4-3(2-2) | H | ||||||||||
CHA D1 | Zibo Cuju F.C. | 2-0(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 1-3(0-1) | B | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 3-2(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 7-3(5-1) | B | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 1-4(0-2) | Thanh Đảo Jonoon | 1-4(1-1) | B | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 1-0(1-0) | Xinjiang Tianshan Leopard | 3-4(3-2) | T | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 1-2(0-0) | Sichuan Jiuniu | 5-10(2-9) | B | ||||||||||
CHA D1 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2-0(1-0) | Beikong Bắc Kinh | 2-5(1-2) | T | ||||||||||
CHA D1 | Shenyang City Public | 3-1(2-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 5-8(3-2) | B | ||||||||||
CHA D1 | Xinjiang Tianshan Leopard | 2-1(0-1) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 13-0(4-0) | B | ||||||||||
Suzhou Dongwu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 2-1(2-0) | Heilongjiang Lava Spring | 5-5(4-2) | T | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 0-3(0-2) | Thanh Đảo Jonoon | 5-1(1-1) | B | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 1-0(1-0) | Tech Bắc Kinh | 5-1(1-1) | T | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 3-2(1-0) | Shanghai Jiading City Fight Fat | 7-3(5-1) | T | ||||||||||
CHA D1 | Heilongjiang Lava Spring | 0-0(0-0) | Suzhou Dongwu | 5-4(2-2) | H | ||||||||||
CHA D1 | Guangxi Baoyun FC | 0-0(0-0) | Suzhou Dongwu | 7-5(2-4) | H | ||||||||||
CHA D1 | Qingdao Zhongchuang Hengtai | 2-1(1-0) | Suzhou Dongwu | 1-6(0-5) | B | ||||||||||
CHA D1 | Hebei Gongfu | 2-0(1-0) | Suzhou Dongwu | 1-8(1-3) | B | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 0-3(0-2) | Nantong Zhiyun | 5-3(0-2) | B | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 3-0(1-0) | Guangxi Baoyun FC | 3-7(1-4) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai Jiading City Fight Fat | Chủ | ||||||||||||||
Suzhou Dongwu | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) |
Chủ | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Chủ | Zibo Cuju F.C. | 4 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Chủ | Tech Bắc Kinh | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Tech Bắc Kinh | 5 Ngày | |
Hạng Nhất Trung Quốc | Khách | Thanh Đảo Jonoon | 9 Ngày |