-
[6] 31%Thắng- [0]
-
[6] 31%Hòa- [0]
-
[7] 36%Bại- [0]
-
[4] 44%Thắng- [0]
-
[3] 33%Hòa- [0]
-
[2] 22%Bại- [0]
[ROM D2-13] Luceafarul Oradea | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 20 | 24 | 13 | 31.6% |
Sân nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 8 | 15 | 10 | 44.4% |
Sân Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | 9 | 13 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 5 | 10 | 4 | 10 | 8 | 25 | 10 | 26.3% |
Sân nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 2 | 14 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 6 | 11 | 13 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6 | 16.7% |
ACS Dumbravita | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Luceafarul Oradea | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Luceafarul Oradea | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Luceafarul Oradea | 6-1(1-1) | CSM Slatina | 4-8(1-7) | T | ||||||||||
INT CF | ACS Viitorul Selimbar | 1-2(1-0) | Luceafarul Oradea | - | T | ||||||||||
ROM D2 | Luceafarul Oradea | 0-2(0-1) | Ripensia Timisoara | 11-3(4-1) | B | ||||||||||
ROM D2 | FC Astra Ploiesti | 0-6(0-3) | Luceafarul Oradea | - | T | ||||||||||
ROM D2 | Luceafarul Oradea | 1-2(1-1) | ASC Corona Brasov | 4-6(3-3) | B | ||||||||||
ROM D2 | Unirea Dej | 1-2(1-2) | Luceafarul Oradea | 7-4(1-3) | T | ||||||||||
ROM D2 | Luceafarul Oradea | 3-3(2-1) | Unirea Constanta | 11-2(9-0) | H | ||||||||||
ROM D2 | Gloria Buzau | 6-2(2-0) | Luceafarul Oradea | 6-4(3-2) | B | ||||||||||
ROM D2 | Luceafarul Oradea | 1-0(0-0) | ACS Viitorul Selimbar | 1-5(0-1) | T | ||||||||||
ROM D2 | Unirea Dej | 1-0(1-0) | Luceafarul Oradea | 6-5(3-2) | B | ||||||||||
ACS Dumbravita | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | CS Avantul Periam | 1-1(1-1) | ACS Dumbravita | - | H | ||||||||||
INT CF | Ripensia Timisoara | 4-2(3-2) | ACS Dumbravita | 2-3(0-1) | B | ||||||||||
INT CF | Unirea Dej | 1-2(0-1) | ACS Dumbravita | 7-4(4-3) | T | ||||||||||
ROM D3 | Scolar Resita | 1-1(0-0) | ACS Dumbravita | 7-5(0-1) | H | ||||||||||
ROM D3 | ACS Dumbravita | 0-0(0-0) | Scolar Resita | 4-4(3-2) | H | ||||||||||
ROM D3 | ACS Dumbravita | 1-3(1-0) | CNS Cetate Deva | 5-8(4-3) | B | ||||||||||
ROM D3 | CNS Cetate Deva | 1-5(1-1) | ACS Dumbravita | 5-5(2-1) | T | ||||||||||
ROM D3 | Ghiroda SI Giarmata VII | 1-3(0-3) | ACS Dumbravita | 5-8(2-2) | T | ||||||||||
ROM D3 | ACS Dumbravita | 1-0(0-0) | Crisul Chisineu Cris | 7-3(4-2) | T | ||||||||||
ROM D3 | CS Soimii Lipova | 0-1(0-0) | ACS Dumbravita | 5-8(2-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luceafarul Oradea | Chủ | ||||||||||||||
ACS Dumbravita | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Romania Liga 2 | Khách | Politehnica Iasi | 7 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | Dinamo Bucuresti | 14 Ngày | |
Romania Liga 2 | Khách | Unirea Constanta | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Romania Liga 2 | Chủ | Unirea Dej | 7 Ngày | |
Romania Liga 2 | Khách | Concordia Chiajna | 14 Ngày | |
Romania Liga 2 | Chủ | CSA Steaua Bucuresti | 21 Ngày |