Svay Rieng FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Visakha FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Svay Rieng FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CB-CUP | Svay Rieng FC | 0-2(0-1) | Visakha FC | 5-2(3-0) | B | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 1-2(0-0) | Svay Rieng FC | 3-5(2-2) | T | ||||||||||
CB-CUP | Visakha FC | 1-1(0-0) | Svay Rieng FC | 5-4(1-3) | H | ||||||||||
KAM SL | Svay Rieng FC | 2-2(2-1) | Visakha FC | 5-12(5-8) | H | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 3-2(2-1) | Svay Rieng FC | 9-1(6-0) | B | ||||||||||
INT CF | Svay Rieng FC | 1-2(1-0) | Visakha FC | 6-2(1-2) | B | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 0-2(0-2) | Svay Rieng FC | 2-4(2-1) | T | ||||||||||
KAM SL | Svay Rieng FC | 3-2(0-1) | Visakha FC | 7-5(1-4) | T | ||||||||||
Svay Rieng FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAM SL | Angkor tiger FC | 0-4(0-1) | Svay Rieng FC | - | T | ||||||||||
KAM SL | Nagaworld FC | 0-1(0-1) | Svay Rieng FC | - | T | ||||||||||
KAM SL | Svay Rieng FC | 1-1(0-0) | Tiffy Army FC | - | H | ||||||||||
KAM SL | Boeung Ket Angkor | 0-1(0-0) | Svay Rieng FC | 4-5(3-5) | T | ||||||||||
KAM SL | Svay Rieng FC | 1-0(0-0) | Phnôm Pênh FC | 3-6(1-2) | T | ||||||||||
INT CF | Kirivong Sok Sen Chey | 1-4(0-4) | Svay Rieng FC | - | T | ||||||||||
CB-CUP | Svay Rieng FC | 0-2(0-1) | Visakha FC | 5-2(3-0) | B | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 1-2(0-0) | Svay Rieng FC | 3-5(2-2) | T | ||||||||||
KAM SL | Svay Rieng FC | 4-1(2-0) | Angkor tiger FC | 2-0(2-0) | T | ||||||||||
KAM SL | Svay Rieng FC | 1-1(0-0) | Nagaworld FC | - | H | ||||||||||
Visakha FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAM SL | Visakha FC | 0-1(0-1) | Tiffy Army FC | - | B | ||||||||||
KAM SL | Boeung Ket Angkor | 3-2(1-0) | Visakha FC | 3-5(1-1) | B | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 3-1(1-0) | Phnôm Pênh FC | 4-4(2-3) | T | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 3-1(1-1) | Cambodia Tiger FC | 8-2(3-1) | T | ||||||||||
KAM SL | Kirivong Sok Sen Chey | 1-2(0-0) | Visakha FC | - | T | ||||||||||
KAM SL | Nagaworld FC | 0-2(0-2) | Visakha FC | 5-2(1-2) | T | ||||||||||
AFC Cup | Kedah | 5-1(2-1) | Visakha FC | 3-10(2-5) | B | ||||||||||
AFC Cup | Visakha FC | 5-2(2-1) | Bali United FC | 4-5(2-4) | T | ||||||||||
AFC Cup | Kaya FC | 1-2(1-0) | Visakha FC | 2-8(0-6) | T | ||||||||||
CB-CUP | Phnôm Pênh FC | 2-1(0-0) | Visakha FC | 3-5(3-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Svay Rieng FC | Chủ | ||||||||||||||
Visakha FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|