Inter Willemstad | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
RKSV Centro Dominguito | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Inter Willemstad | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 2-0(1-0) | Inter Willemstad | 4-8(2-2) | B | ||||||||||
Cur L | Inter Willemstad | 6-4(1-2) | RKSV Centro Dominguito | 3-3(3-0) | T | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 3-3(2-2) | Inter Willemstad | 2-4(1-2) | H | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 1-2(0-1) | Inter Willemstad | 4-8(1-4) | T | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 0-0(0-0) | Inter Willemstad | 4-7(2-6) | H | ||||||||||
Cur L | Inter Willemstad | 1-1(1-0) | RKSV Centro Dominguito | 8-7(3-5) | H | ||||||||||
Inter Willemstad | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Cur L | SV Victory Boys | 2-1(1-0) | Inter Willemstad | 5-7(5-2) | B | ||||||||||
Cur L | Inter Willemstad | 2-0(1-0) | SV SUBT | 4-7(4-1) | T | ||||||||||
Cur L | Inter Willemstad | 1-1(0-1) | CRKSV Jong Colombia | 2-6(1-5) | H | ||||||||||
Cur L | Jong Holland | 3-1(2-1) | Inter Willemstad | 3-4(1-0) | B | ||||||||||
Cur L | Inter Willemstad | 1-0(0-0) | Scherpenheuvel | 1-3(0-1) | T | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 2-0(1-0) | Inter Willemstad | 4-8(2-2) | B | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 0-1(0-1) | Inter Willemstad | 6-1(4-1) | T | ||||||||||
Cur L | SV Victory Boys | 0-1(0-0) | Inter Willemstad | 7-6(4-4) | T | ||||||||||
Cur L | Inter Willemstad | 1-1(0-1) | Scherpenheuvel | 5-2(1-0) | H | ||||||||||
Cur L | Inter Willemstad | 6-0(2-0) | SV SUBT | 4-0(4-0) | T | ||||||||||
RKSV Centro Dominguito | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Cur L | SV Victory Boys | 0-2(0-0) | RKSV Centro Dominguito | 6-4(1-1) | T | ||||||||||
Cur L | CRKSV Jong Colombia | 1-0(1-0) | RKSV Centro Dominguito | 3-3(2-0) | B | ||||||||||
Cur L | Jong Holland | 1-1(0-0) | RKSV Centro Dominguito | 5-2(4-0) | H | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 3-3(0-0) | Centro Social Dep Barber | 3-1(1-0) | H | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 1-1(0-0) | RKSV Centro Dominguito | 4-8(0-4) | H | ||||||||||
Cur L | SV SUBT | 2-2(2-0) | RKSV Centro Dominguito | 2-5(1-1) | H | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 2-0(1-0) | Inter Willemstad | 4-8(2-2) | T | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 2-1(2-1) | SV Victory Boys | 3-5(1-2) | T | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 0-2(0-2) | RKV FC Sithoc | 3-2(0-1) | B | ||||||||||
Cur L | SV SUBT | 2-2(0-1) | RKSV Centro Dominguito | 2-8(2-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inter Willemstad | Chủ | ||||||||||||||
RKSV Centro Dominguito | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|