-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[1] 50%Hòa0% [0]
-
[1] 50%Bại50% [1]
-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[GHA D1-12] Real Tamale United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0.0% |
[GHA D1-10] Legon Cities FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.0% |
Real Tamale United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Real Tamale United | 1-1(1-0) | Legon Cities FC | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 3-2(1-1) | Real Tamale United | 8-2(5-1) | B | ||||||||||
Real Tamale United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Medeama SC | 3-2(1-0) | Real Tamale United | 15-6(3-4) | B | ||||||||||
GHA D1 | Real Tamale United | 0-0(0-0) | Samartex | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Accra Hearts of Oak | 1-4(1-3) | Real Tamale United | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Real Tamale United | 1-0(0-0) | King Faisal Babes | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Karela United FC | 5-1(2-0) | Real Tamale United | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Real Tamale United | 0-0(0-0) | Techiman Eleven Wonders | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Bibiani Gold Stars | 2-0(0-0) | Real Tamale United | 5-2(3-2) | B | ||||||||||
GHA D1 | Real Tamale United | 2-2(1-1) | Bechem United | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Hong Kong Sapling | 2-2(0-0) | Real Tamale United | 8-0(4-0) | H | ||||||||||
GHA D1 | Real Tamale United | 2-0(1-0) | Accra Lions | - | T | ||||||||||
Legon Cities FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Tamale City | 0-1(0-0) | Legon Cities FC | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 0-1(0-0) | Medeama SC | 5-7(1-1) | B | ||||||||||
GHA D1 | King Faisal Babes | 2-1(1-0) | Legon Cities FC | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 0-0(0-0) | Karela United FC | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Techiman Eleven Wonders | 0-0(0-0) | Legon Cities FC | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 1-1(0-0) | Bibiani Gold Stars | 6-3(4-0) | H | ||||||||||
GHA D1 | Bechem United | 0-0(0-0) | Legon Cities FC | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 2-1(2-0) | Hong Kong Sapling | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Accra Lions | 1-0(0-0) | Legon Cities FC | 3-9(3-5) | B | ||||||||||
GHA D1 | Legon Cities FC | 2-0(1-0) | Elmina Sharks | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Real Tamale United | Chủ | ||||||||||||||
Legon Cities FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ghana Premier League | Khách | Tamale City | 7 Ngày | |
Ghana Premier League | Khách | Berekum Chelsea | 13 Ngày | |
Ghana Premier League | Chủ | Aduana Stars | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ghana Premier League | Chủ | Berekum Chelsea | 7 Ngày | |
Ghana Premier League | Khách | Aduana Stars | 13 Ngày | |
Ghana Premier League | Chủ | Great Olympics | 16 Ngày |