-
[2] 18%Thắng0% [0]
-
[3] 27%Hòa25% [3]
-
[6] 54%Bại75% [9]
-
[1] 16%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa16% [1]
-
[5] 83%Bại83% [5]
[JAM D1-13] Chapelton | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 18 | 9 | 13 | 18.2% |
Sân nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 14 | 3 | 13 | 16.7% |
Sân Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 1 | 6 | 4 | 1 | 8 | 9 | 14 | 9.1% |
Sân nhà | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 3 | 5 | 0.0% |
[JAM D1-14] Faulkland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 0 | 3 | 9 | 7 | 26 | 3 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | 1 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 12 | 10 | 13 | 16.7% |
Sân nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 8 | 16.7% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | 4 | 14 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
Chapelton | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Chapelton | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JAM D1 | Dunbeholden FC | 0-0(0-0) | Chapelton | 7-5(3-2) | H | ||||||||||
JAM D1 | Chapelton | 0-3(0-0) | Humble Lions | - | B | ||||||||||
JAM D1 | Vere United | 0-0(0-0) | Chapelton | 3-2(2-2) | H | ||||||||||
JAM D1 | Chapelton | 0-5(0-3) | Arnett Gardens | 1-7(0-4) | B | ||||||||||
JAM D1 | Montego Bay Utd | 1-1(0-0) | Chapelton | 3-2 | H | ||||||||||
JAM D1 | Chapelton | 1-0(0-0) | Molynes United | 4-3(1-0) | T | ||||||||||
JAM D1 | Chapelton | 0-1(0-0) | Portmore United | 2-9(0-6) | B | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 0-1(0-1) | Chapelton | 7-1(4-0) | T | ||||||||||
JAM D1 | Chapelton | 0-3(0-2) | Cavalier FC | 4-5(0-4) | B | ||||||||||
JAM D1 | Siti Worley Garden J | 3-0(2-0) | Chapelton | 5-5(2-1) | B | ||||||||||
Faulkland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JAM D1 | Faulkland | 0-1(0-0) | Vere United | 7-3(3-0) | B | ||||||||||
JAM D1 | Arnett Gardens | 0-0(0-0) | Faulkland | 6-1(4-0) | H | ||||||||||
JAM D1 | Faulkland | 0-1(0-0) | Montego Bay Utd | 4-4(1-2) | B | ||||||||||
JAM D1 | Faulkland | 2-2(2-0) | Molynes United | - | H | ||||||||||
JAM D1 | Waterhouse FC | 1-0(1-0) | Faulkland | - | B | ||||||||||
JAM D1 | Faulkland | 1-3(1-1) | Portmore United | - | B | ||||||||||
JAM D1 | Cavalier FC | 4-0(2-0) | Faulkland | - | B | ||||||||||
JAM D1 | Harbour View FC | 6-1(4-0) | Faulkland | 12-0(4-0) | B | ||||||||||
JAM D1 | Faulkland | 2-2(1-2) | Siti Worley Garden J | - | H | ||||||||||
JAM D1 | Humble Lions | 2-0(1-0) | Faulkland | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chapelton | Chủ | ||||||||||||||
Faulkland | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (30.0%) | 7 (70.0%) | 0 (0.0%) | 6 (60.0%) | 4 (40.0%) |
Chủ | 3 (30.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 1 (10.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (10.0%) | 3 (30.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
Khách | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Jamaica Premier League | Khách | Harbour View FC | 6 Ngày | |
Jamaica Premier League | Chủ | Siti Worley Garden J | 14 Ngày | |
Jamaica Premier League | Khách | Cavalier FC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Jamaica Premier League | Chủ | Mount Pleasant FA | 6 Ngày | |
Jamaica Premier League | Khách | Dunbeholden FC | 13 Ngày | |
Jamaica Premier League | Chủ | Humble Lions | 20 Ngày |