Boness Utd | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Spartans | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Boness Utd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO LL | Spartans | 2-0(0-0) | Boness Utd | 4-5(1-2) | B | ||||||||||
SCO LL | Spartans | 0-1(0-1) | Boness Utd | - | T | ||||||||||
SCO LLC | Spartans | 1-3(0-1) | Boness Utd | 4-6(2-2) | T | ||||||||||
Boness Utd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO LL | Civil Service Strollers FC | 0-0(0-0) | Boness Utd | 4-9(1-7) | H | ||||||||||
SCO LL | Cumbernauld Colts | 1-0(1-0) | Boness Utd | 2-5(1-3) | B | ||||||||||
SCO LL | Boness Utd | 1-0(0-0) | Berwick | - | T | ||||||||||
SCO LL | Edinburgh City | 1-2(0-0) | Boness Utd | - | T | ||||||||||
SCO LL | East Stirlingshire | 2-1(2-0) | Boness Utd | - | B | ||||||||||
SCO LL | Boness Utd | 3-1(1-0) | Cowdenbeath | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
SCO LL | Boness Utd | 2-1(0-1) | Edinburgh University FC | - | T | ||||||||||
SCO LL | Boness Utd | 0-4(0-3) | U20 Glasgow Rangers | 5-2(2-1) | B | ||||||||||
SCO LL | Celtic B | 2-1(0-0) | Boness Utd | 8-1(4-1) | B | ||||||||||
SCO LL | U20 Glasgow Rangers | 4-1(0-0) | Boness Utd | - | B | ||||||||||
Spartans | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO LL | Spartans | 5-1(2-0) | Caledonian Braves | - | T | ||||||||||
SCO LL | Spartans | 2-2(1-0) | Broomhill FC | - | H | ||||||||||
SCO LL | East Kilbride | 0-1(0-1) | Spartans | 3-5(2-3) | T | ||||||||||
SCO LL | Spartans | 3-1(1-1) | U20 Glasgow Rangers | 6-7(3-2) | T | ||||||||||
SCO LL | Spartans | 1-0(1-0) | Civil Service Strollers FC | 8-1(3-1) | T | ||||||||||
SCO LL | Gala Fairydean | 1-3(1-0) | Spartans | - | T | ||||||||||
SCO LL | Hearts(Dự bị) | 0-0(0-0) | Spartans | - | H | ||||||||||
SCO LL | Cumbernauld Colts | 1-1(0-1) | Spartans | - | H | ||||||||||
SCO LL | Spartans | 1-1(0-1) | Tranent Juniors | - | H | ||||||||||
SCO LL | Edinburgh City | 3-0(1-0) | Spartans | 5-4(0-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Boness Utd | Chủ | ||||||||||||||
Spartans | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|