Dire Dawa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Arba Minch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Dire Dawa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ETH PR | Arba Minch | 0-0(0-0) | Dire Dawa | 4-1(1-0) | H | ||||||||||
Dire Dawa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ETH PR | Adama City | 2-0(1-0) | Dire Dawa | 5-4(3-3) | B | ||||||||||
ETH PR | Dire Dawa | 0-1(0-0) | Wolaita Dicha | 6-1(1-0) | B | ||||||||||
ETH PR | Fasil Kenema | 1-2(1-2) | Dire Dawa | 3-9(0-9) | T | ||||||||||
ETH PR | Dire Dawa | 2-2(1-2) | Welkite Ketema | 4-5(1-3) | H | ||||||||||
ETH PR | Ethiopian Insurance FC | 1-3(0-1) | Dire Dawa | 4-3(1-1) | T | ||||||||||
ETH PR | Dire Dawa | 2-1(0-1) | Ethio Electric FC | 3-5(1-3) | T | ||||||||||
ETH PR | Dire Dawa | 1-1(0-0) | Mekelakeya | 7-4(5-3) | H | ||||||||||
ETH PR | Dire Dawa | 3-1(0-0) | Ethiopian Coffee | 5-6(2-2) | T | ||||||||||
ETH PR | Hawassa City FC | 2-2(1-2) | Dire Dawa | 4-3(1-0) | H | ||||||||||
ETH PR | Bahir Dar Kenema FC | 1-1(0-1) | Dire Dawa | 11-2(5-2) | H | ||||||||||
Arba Minch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ETH PR | Arba Minch | 0-2(0-1) | Bahir Dar Kenema FC | 3-4(2-3) | B | ||||||||||
ETH PR | Arba Minch | 3-3(3-0) | Sidama Bunna | 1-1(0-1) | H | ||||||||||
ETH PR | Legetafo Legedadi | 1-1(0-1) | Arba Minch | 3-4(0-2) | H | ||||||||||
ETH PR | Ethio Electric FC | 2-2(0-1) | Arba Minch | 7-4(6-0) | H | ||||||||||
ETH PR | Arba Minch | 1-0(1-0) | Adama City | 5-4(3-2) | T | ||||||||||
ETH PR | Wolaita Dicha | 0-0(0-0) | Arba Minch | 2-3(1-1) | H | ||||||||||
ETH PR | Arba Minch | 1-1(0-1) | Fasil Kenema | 5-5(3-2) | H | ||||||||||
ETH PR | Arba Minch | 2-2(0-0) | Bahir Dar Kenema FC | - | H | ||||||||||
ETH PR | Saint George | 1-1(1-0) | Arba Minch | 3-5(1-0) | H | ||||||||||
ETH PR | Ethiopia Bunna | 2-0(2-0) | Arba Minch | 1-9(0-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dire Dawa | Chủ | ||||||||||||||
Arba Minch | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|