Jinja North FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ndejje University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Jinja North FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Uganda D 2 | Ndejje University | 0-0(0-0) | Jinja North FC | 1-3(1-2) | H | ||||||||||
Jinja North FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Uganda D 2 | Jinja North FC | 0-1(0-0) | Uganda Police FC | 1-2(1-1) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Jinja North FC | 1-1(1-1) | Kataka FC | 4-4(1-2) | H | ||||||||||
Uganda D 2 | NEC FC Bugolobi | 0-0(0-0) | Jinja North FC | 4-3(1-0) | H | ||||||||||
Uganda D 2 | Kyetume | 2-1(1-0) | Jinja North FC | 4-1(4-0) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Boma Young FC | 3-3(1-1) | Jinja North FC | 4-1(2-0) | H | ||||||||||
Uganda D 2 | Jinja North FC | 2-0(2-0) | Northern Gateway FC | 9-5(7-2) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Jinja North FC | 3-1(1-1) | Adjumani Town Center | 5-4(2-2) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Soroti FC | 1-2(0-1) | Jinja North FC | 6-0(3-0) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Jinja North FC | 1-0(0-0) | Luweero United | 5-2(3-1) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Jinja North FC | 0-0(0-0) | Mbarara City | 5-6(4-2) | H | ||||||||||
Ndejje University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Uganda D 2 | Boma Young FC | 3-0(1-0) | Ndejje University | 10-6(6-2) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Ndejje University | 5-0(2-0) | Northern Gateway FC | 10-2(4-2) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Ndejje University | 3-2(1-1) | Adjumani Town Center | 2-3(0-3) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Ndejje University | 1-2(1-1) | Luweero United | 6-3(3-3) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Airtel Kitara FC | 5-1(2-0) | Ndejje University | 4-3(4-0) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Ndejje University | 0-1(0-0) | Mbarara City | 4-8(3-3) | B | ||||||||||
Uganda D 2 | Ndejje University | 1-0(0-0) | Kyetume | 4-2(3-1) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Ndejje University | 0-0(0-0) | FC Calvary | 3-1(1-0) | H | ||||||||||
Uganda D 2 | Kataka FC | 3-4(2-2) | Ndejje University | 4-3(4-1) | T | ||||||||||
Uganda D 2 | Lugazi Municipal FC | 3-1(1-0) | Ndejje University | 3-2(2-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jinja North FC | Chủ | ||||||||||||||
Ndejje University | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|