Tây Ban Nha
Sự kiện chính
Ma Rốc
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Achraf Hakimi | |||
Iago Aspas Juncal (Kiến tạo: Daniel Carvajal Ramos) | 90' | |||
89' | Munir Mohand Mohamedi | |||
85' | Aziz Bouhaddouz Hakim Ziyech | |||
Rodrigo Moreno Machado,Rodri David Jimenez Silva | 84' | |||
81' | Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Faycal Fajr) | |||
Marco Asensio Willemsen Thiago Alcantara do Nascimento | 74' | |||
Iago Aspas Juncal Diego Da Silva Costa | 74' | |||
71' | Youssef En-Nesyri Khalid Boutaib | |||
63' | Faycal Fajr Younes Belhanda | |||
31' | Moubarak Boussoufa | |||
31' | Manuel Da Costa | |||
29' | Nordin Amrabat | |||
22' | Karim El Ahmadi Arrousi | |||
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco (Kiến tạo: Andres Iniesta Lujan) | 19' | |||
14' | Khalid Boutaib |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 1
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 6
- 18 Sút bóng 7
- 5 Sút cầu môn 3
- 176 Tấn công 50
- 90 Tấn công nguy hiểm 18
- 12 Sút ngoài cầu môn 2
- 1 Cản bóng 1
- 18 Đá phạt trực tiếp 7
- 75% TL kiểm soát bóng 25%
- 70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- 740 Chuyền bóng 243
- 91% TL chuyền bóng thành công 77%
- 5 Phạm lỗi 17
- 1 Việt vị 1
- 23 Đánh đầu 23
- 10 Đánh đầu thành công 13
- 1 Cứu thua 3
- 25 Tắc bóng 28
- 3 Số lần thay người 3
- 10 Rê bóng 8
- 22 Quả ném biên 11
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 2.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1 | 0.9 | Bàn thua | 0.6 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 | 8 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
5.7 | Phạt góc | 6.7 | 5.2 | Phạt góc | 6.9 |
0.7 | Thẻ vàng | 1 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.7 | Phạm lỗi | 19.3 | 11.4 | Phạm lỗi | 18.8 |
70.7% | Kiểm soát bóng | 61.3% | 63% | Kiểm soát bóng | 59% |
Tây Ban NhaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMa Rốc
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 14
- 4
- 6
- 15
- 12
- 13
- 25
- 21
- 18
- 4
- 6
- 9
- 10
- 36
- 12
- 17
- 20
- 13
- 6
- 21
- 21
- 27
- 31
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha ( 7 Trận) | Ma Rốc ( 3 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |