FK Rostov
Sự kiện chính
Gazovik Orenburg
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Bjorn Bergmann Sigurdarson Eldor Shomurodov | 82' | |||
81' | Vadim Sergeevich Afonin | |||
Arseniy Logashov Aleksey Kozlov | 75' | |||
72' | Timur Ayupov Nikita Malyarov | |||
Aleksandr Zuev Khoren Bayramyan | 67' | |||
61' | Artyom Kulishev Ricardo Alves Coelho da Silva | |||
Mathias Antonsen Normann | 54' | |||
52' | Mikhail Sivakov | |||
49' | Djordje Despotovic (Kiến tạo: Andrei Sergeyevich Malykh) | |||
43' | Nikita Malyarov | |||
Alexey Ionov | 42' | |||
Khoren Bayramyan | 26' | |||
Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Alexey Ionov) | 11' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 0
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 3
- 12 Sút bóng 10
- 4 Sút cầu môn 1
- 152 Tấn công 111
- 58 Tấn công nguy hiểm 40
- 5 Sút ngoài cầu môn 6
- 3 Cản bóng 3
- 15 Đá phạt trực tiếp 16
- 55% TL kiểm soát bóng 45%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 498 Chuyền bóng 395
- 76% TL chuyền bóng thành công 74%
- 16 Phạm lỗi 18
- 1 Việt vị 0
- 70 Đánh đầu 70
- 30 Đánh đầu thành công 40
- 2 Cứu thua 4
- 10 Tắc bóng 14
- 5 Rê bóng 6
- 24 Quả ném biên 17
- 10 Tắc bóng thành công 14
- 7 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 0.7 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
5.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4 | Phạt góc | 2.7 | 4.9 | Phạt góc | 3.8 |
0 | Thẻ vàng | 2 | 2.7 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 8.6 | Phạm lỗi | 14.7 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 40% | 45% | Kiểm soát bóng | 46.6% |
FK RostovTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGazovik Orenburg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 14
- 16
- 6
- 20
- 16
- 18
- 24
- 10
- 18
- 20
- 13
- 17
- 18
- 12
- 13
- 20
- 4
- 14
- 13
- 25
- 28
- 20
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Rostov ( 60 Trận) | Gazovik Orenburg ( 60 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 5 | 4 | 7 |
HT-H / FT-T | 4 | 3 | 6 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 6 | 7 | 6 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 1 | 3 |
HT-T / FT-B | 3 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 1 | 3 | 5 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 7 | 9 |