Godoy Cruz
Sự kiện chính
Independiente
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Diego Mercado Domingo Blanco | |||
85' | Fabricio Bustos Jorge Figal | |||
Agustin Aleo | 85' | |||
Fabian Henriquez | 83' | |||
Tomas Oscar Badaloni Juan Brunetta | 71' | |||
70' | Andres Felipe Roa Estrada Martin Benitez | |||
Miguel Merentiel Leandro Vella | 70' | |||
64' | Silvio Ezequiel Romero | |||
Tomas Cardona | 61' | |||
59' | Miguel Jacquet | |||
Miguel Jacquet Hector Joaquin Varela | 45' | |||
Hector Joaquin Varela | 28' | |||
Santiago García (Kiến tạo: Agustin Aleo) | 12' | |||
Nestor Adriel Breitenbruch | 7' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 10
- 2 Phạt góc (HT) 6
- 4 Thẻ vàng 0
- 1 Thẻ đỏ 0
- 9 Sút bóng 20
- 2 Sút cầu môn 9
- 95 Tấn công 111
- 46 Tấn công nguy hiểm 76
- 2 Sút ngoài cầu môn 9
- 5 Cản bóng 2
- 31% TL kiểm soát bóng 69%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 221 Chuyền bóng 491
- 59% TL chuyền bóng thành công 80%
- 21 Phạm lỗi 6
- 0 Việt vị 3
- 29 Đánh đầu 29
- 9 Đánh đầu thành công 20
- 7 Cứu thua 1
- 14 Tắc bóng 21
- 15 Rê bóng 20
- 18 Quả ném biên 26
- 14 Tắc bóng thành công 21
- 8 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 | 1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
3 | Bàn thua | 1.7 | 2.2 | Bàn thua | 1.3 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 | 16.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4 | Phạt góc | 4.7 | 3.3 | Phạt góc | 5.1 |
3.7 | Thẻ vàng | 4.7 | 3 | Thẻ vàng | 3.5 |
15.3 | Phạm lỗi | 12 | 14.1 | Phạm lỗi | 11.6 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 48% | 40.4% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Godoy CruzTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIndependiente
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 11
- 2
- 9
- 15
- 11
- 21
- 9
- 9
- 29
- 19
- 21
- 9
- 17
- 21
- 12
- 25
- 20
- 16
- 21
- 27
- 8
- 19
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz ( 48 Trận) | Independiente ( 48 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 2 | 8 | 3 |
HT-H / FT-T | 4 | 3 | 3 | 2 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT-H / FT-H | 2 | 3 | 1 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 6 | 5 | 6 |
HT-B / FT-B | 10 | 10 | 2 | 3 |