Paris Saint Germain
Sự kiện chính
Club Brugge
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 6
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 1
- 10 Sút bóng 14
- 2 Sút cầu môn 3
- 125 Tấn công 89
- 59 Tấn công nguy hiểm 67
- 5 Sút ngoài cầu môn 6
- 3 Cản bóng 5
- 17 Đá phạt trực tiếp 7
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- 674 Chuyền bóng 368
- 90% TL chuyền bóng thành công 82%
- 5 Phạm lỗi 16
- 3 Việt vị 2
- 15 Đánh đầu 15
- 10 Đánh đầu thành công 5
- 4 Cứu thua 1
- 21 Tắc bóng 25
- 9 Rê bóng 13
- 25 Quả ném biên 22
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 21 Tắc bóng thành công 25
- 10 Cắt bóng 11
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3.3 | Bàn thắng | 2 | 2.4 | Bàn thắng | 2.3 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 | 0.5 | Bàn thua | 0.9 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 5 | 9.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
4.7 | Phạt góc | 6 | 6.9 | Phạt góc | 5.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.3 | Phạm lỗi | 9.3 | 11.6 | Phạm lỗi | 13 |
60.3% | Kiểm soát bóng | 60.7% | 61.7% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Paris Saint GermainTỷ lệ ghi/mất bàn thắngClub Brugge
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 11
- 10
- 15
- 15
- 15
- 14
- 11
- 16
- 19
- 25
- 22
- 8
- 13
- 14
- 15
- 20
- 17
- 14
- 17
- 23
- 21
- 21
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris Saint Germain ( 19 Trận) | Club Brugge ( 16 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 3 | 1 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 1 | 1 |