SL Benfica
Sự kiện chính
FC Shakhtar Donetsk
3 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Davit Khotcholava Alan Patrick Lourenco | |||
87' | Yevhen Konoplyanka | |||
86' | Yevhen Konoplyanka Barcellos Freda Taison | |||
83' | Barcellos Freda Taison | |||
Joao Pedro Neves Filipe Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | 79' | |||
Carlos Vinicius Alves Morais Dyego Wilverson Ferreira Sousa | 79' | |||
71' | Alan Patrick Lourenco | |||
Haris Seferovic Chiquinho | 67' | |||
62' | Mateus Cardoso Lemos Martins Marlos Romero Bonfim | |||
Rafael Ferreira Silva | 50' | |||
49' | Taras Stepanenko (Kiến tạo: Barcellos Freda Taison) | |||
Rafael Ferreira Silva (Kiến tạo: Dyego Wilverson Ferreira Sousa) | 47' | |||
43' | Ismaily Goncalves dos Santos | |||
Ruben Dias (Kiến tạo: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi) | 36' | |||
12' | Ruben Dias | |||
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi (Kiến tạo: Alex Grimaldo) | 9' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 7 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 3
- 16 Sút bóng 13
- 7 Sút cầu môn 8
- 160 Tấn công 102
- 63 Tấn công nguy hiểm 36
- 5 Sút ngoài cầu môn 3
- 4 Cản bóng 2
- 15 Đá phạt trực tiếp 10
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- 479 Chuyền bóng 509
- 85% TL chuyền bóng thành công 83%
- 10 Phạm lỗi 14
- 0 Việt vị 1
- 32 Đánh đầu 32
- 24 Đánh đầu thành công 8
- 4 Cứu thua 3
- 16 Tắc bóng 9
- 24 Rê bóng 19
- 23 Quả ném biên 16
- 16 Tắc bóng thành công 9
- 15 Cắt bóng 10
- 3 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 0.3 | 1.3 | Bàn thua | 0.6 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 | 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
5 | Phạt góc | 5 | 5.8 | Phạt góc | 4.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 0 | 2.5 | Thẻ vàng | 0.2 |
15.7 | Phạm lỗi | 5 | 12.7 | Phạm lỗi | 5 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 62% | 52.6% | Kiểm soát bóng | 59.3% |
SL BenficaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFC Shakhtar Donetsk
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 7
- 12
- 9
- 15
- 15
- 10
- 18
- 20
- 11
- 15
- 18
- 13
- 7
- 12
- 9
- 15
- 20
- 20
- 25
- 19
- 36
- 28
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SL Benfica ( 8 Trận) | FC Shakhtar Donetsk ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-T | 1 | 0 | 2 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 2 |