Southampton
Sự kiện chính
Manchester United
2 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
Daniel Nlundulu Kyle Walker-Peters | 90+3' | |||
90+1' | Edinson Cavani (Kiến tạo: Marcus Rashford) | |||
Ibrahima Diallo Stuart Armstrong | 90' | |||
84' | Brandon Williams Alex Nicolao Telles | |||
74' | Edinson Cavani | |||
Shane Long Moussa Djenepo | 72' | |||
59' | Bruno Joao N. Borges Fernandes (Kiến tạo: Edinson Cavani) | |||
46' | Edinson Cavani Mason Greenwood | |||
46' | Dean Henderson David De Gea Quintana | |||
James Ward Prowse | 33' | |||
Jan Bednarek (Kiến tạo: James Ward Prowse) | 23' | |||
James Ward Prowse | 16' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 9
- 3 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 0
- 10 Sút bóng 15
- 5 Sút cầu môn 6
- 128 Tấn công 142
- 35 Tấn công nguy hiểm 44
- 3 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 12
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 519 Chuyền bóng 506
- 80% TL chuyền bóng thành công 81%
- 12 Phạm lỗi 12
- 28 Đánh đầu 28
- 12 Đánh đầu thành công 16
- 3 Cứu thua 3
- 22 Tắc bóng 20
- 12 Rê bóng 8
- 20 Quả ném biên 20
- 22 Tắc bóng thành công 20
- 10 Cắt bóng 20
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2.7 | 1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.5 | Bàn thua | 1.3 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 9 | 9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
4 | Phạt góc | 5.3 | 4.1 | Phạt góc | 5.5 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
14.3 | Phạm lỗi | 14.7 | 13.2 | Phạm lỗi | 13.1 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 53.3% | 55.9% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
SouthamptonTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 11
- 15
- 20
- 17
- 9
- 11
- 7
- 13
- 15
- 15
- 17
- 19
- 13
- 20
- 15
- 19
- 18
- 13
- 10
- 7
- 31
- 22
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton ( 76 Trận) | Manchester United ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 10 | 8 | 12 | 11 |
HT-H / FT-T | 2 | 5 | 6 | 5 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 4 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 5 | 2 |
HT-H / FT-H | 3 | 5 | 4 | 8 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 5 | 4 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 10 | 11 | 6 | 4 |