Fulham
Sự kiện chính
Manchester United
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90+4' | Nemanja Matic Bruno Joao N. Borges Fernandes | |||
85' | Marcus Rashford Mason Greenwood | |||
85' | Scott Mctominay Anthony Martial | |||
Aleksandar Mitrovic Ola Aina | 83' | |||
Mario Lemina Andre Zambo Anguissa | 79' | |||
Aboubakar Kamara Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro | 71' | |||
Ola Aina | 69' | |||
65' | Paul Pogba | |||
Joe Bryan | 62' | |||
21' | Edinson Cavani | |||
Andre Zambo Anguissa | 12' | |||
10' | Paul Pogba | |||
Ademola Lookman (Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa) | 5' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 8
- 0 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 1
- 12 Sút bóng 15
- 5 Sút cầu môn 5
- 83 Tấn công 146
- 28 Tấn công nguy hiểm 97
- 4 Sút ngoài cầu môn 6
- 3 Cản bóng 4
- 12 Đá phạt trực tiếp 7
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- 393 Chuyền bóng 626
- 81% TL chuyền bóng thành công 85%
- 6 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 2
- 20 Đánh đầu 20
- 11 Đánh đầu thành công 9
- 3 Cứu thua 4
- 11 Tắc bóng 18
- 11 Rê bóng 10
- 17 Quả ném biên 32
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 11 Tắc bóng thành công 18
- 16 Cắt bóng 12
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.7 | 0.7 | Bàn thắng | 1.8 |
0.7 | Bàn thua | 0 | 1 | Bàn thua | 0.9 |
16.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 | 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
3.3 | Phạt góc | 3.7 | 4.2 | Phạt góc | 4.4 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 2 |
11.3 | Phạm lỗi | 10.3 | 13.1 | Phạm lỗi | 11.2 |
44.3% | Kiểm soát bóng | 54.3% | 41.9% | Kiểm soát bóng | 52% |
FulhamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 14
- 8
- 20
- 12
- 8
- 12
- 10
- 22
- 14
- 12
- 17
- 12
- 18
- 24
- 15
- 16
- 16
- 20
- 7
- 20
- 27
- 24
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham ( 38 Trận) | Manchester United ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 2 | 12 | 11 |
HT-H / FT-T | 1 | 1 | 6 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 5 | 2 |
HT-H / FT-H | 3 | 5 | 4 | 8 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 5 | 3 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 8 | 4 | 6 | 4 |