Minnesota United FC
Sự kiện chính
Houston Dynamo
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90+3' | Sam Junqua Adam Lundqvist | |||
Jacori Hayes | 90+3' | |||
83' | Niko Hansen | |||
75' | Jose Bizama Victor Cabrera | |||
Aaron Schoenfeld Kei Kamara | 70' | |||
Marlon Hairston Ethan Finlay | 69' | |||
59' | Memo Rodriguez (Kiến tạo: Carlos Darwin Quintero Villalba) | |||
46' | Niko Hansen Ariel Lassiter | |||
Ethan Finlay (Kiến tạo: Jacori Hayes) | 30' | |||
Osvaldo Alonso Hassani Dotson | 16' | |||
Ethan Finlay (Kiến tạo: Robin Lod) | 11' | |||
10' | Adam Lundqvist |
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 9
- 1 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 4 Sút bóng 15
- 3 Sút cầu môn 8
- 122 Tấn công 152
- 42 Tấn công nguy hiểm 61
- 0 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 3
- 47% TL kiểm soát bóng 53%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 481 Chuyền bóng 525
- 79% TL chuyền bóng thành công 81%
- 10 Phạm lỗi 10
- 0 Việt vị 5
- 19 Đánh đầu 19
- 13 Đánh đầu thành công 6
- 6 Cứu thua 1
- 25 Tắc bóng 18
- 16 Rê bóng 5
- 20 Quả ném biên 37
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 25 Tắc bóng thành công 18
- 17 Cắt bóng 9
- 2 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 | 1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
0 | Bàn thua | 1.3 | 1.3 | Bàn thua | 1.7 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 19.3 | 14.3 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
3.7 | Phạt góc | 8 | 3.5 | Phạt góc | 6.3 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
14 | Phạm lỗi | 13 | 13.4 | Phạm lỗi | 11.9 |
48% | Kiểm soát bóng | 45% | 47.2% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Minnesota United FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHouston Dynamo
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 25
- 18
- 19
- 20
- 13
- 5
- 11
- 17
- 19
- 31
- 17
- 2
- 19
- 10
- 21
- 27
- 5
- 13
- 13
- 15
- 16
- 21
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC ( 62 Trận) | Houston Dynamo ( 57 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 5 | 7 | 3 |
HT-H / FT-T | 7 | 5 | 4 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 3 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 6 | 4 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 4 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 3 | 7 |
HT-B / FT-B | 1 | 12 | 3 | 14 |