West Ham United
Sự kiện chính
Manchester City
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Andriy Yarmolenko Michail Antonio | 90+4' | |||
90+3' | Gabriel Fernando de Jesus | |||
Ben Johnson Pablo Fornals | 90+1' | |||
86' | Riyad Mahrez | |||
84' | Gabriel Fernando de Jesus (Penalty awarded) | |||
Mark Noble Manuel Lanzini | 77' | |||
69' | Vladimir Coufal | |||
Lukasz Fabianski | 60' | |||
Vladimir Coufal | 58' | |||
49' | Jack Grealish (Kiến tạo: Rodrigo Hernandez) | |||
Jarrod Bowen (Kiến tạo: Michail Antonio) | 45' | |||
Jarrod Bowen | 32' | |||
Jarrod Bowen (Kiến tạo: Pablo Fornals) | 24' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 9
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 1
- 6 Sút bóng 31
- 2 Sút cầu môn 8
- 45 Tấn công 149
- 23 Tấn công nguy hiểm 114
- 3 Sút ngoài cầu môn 10
- 1 Cản bóng 13
- 5 Đá phạt trực tiếp 6
- 22% TL kiểm soát bóng 78%
- 22% TL kiểm soát bóng(HT) 78%
- 189 Chuyền bóng 696
- 65% TL chuyền bóng thành công 87%
- 9 Phạm lỗi 5
- 1 Việt vị 0
- 32 Đánh đầu 32
- 18 Đánh đầu thành công 19
- 7 Cứu thua 0
- 11 Tắc bóng 10
- 6 Rê bóng 11
- 9 Quả ném biên 15
- 9 Tắc bóng thành công 10
- 13 Cắt bóng 5
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 3.7 | 1.3 | Bàn thắng | 3.1 |
1 | Bàn thua | 1 | 1.1 | Bàn thua | 1.2 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
5.3 | Phạt góc | 5.7 | 5.3 | Phạt góc | 5.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
6.7 | Phạm lỗi | 11.3 | 8 | Phạm lỗi | 10 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 64.7% | 47.3% | Kiểm soát bóng | 61.6% |
West Ham UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 4
- 20
- 13
- 24
- 14
- 13
- 13
- 12
- 30
- 10
- 18
- 16
- 19
- 15
- 18
- 20
- 11
- 21
- 13
- 4
- 14
- 20
- 21
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United ( 74 Trận) | Manchester City ( 74 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 8 | 22 | 18 |
HT-H / FT-T | 7 | 6 | 5 | 9 |
HT-B / FT-T | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 4 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 6 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 3 | 1 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 9 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 5 | 5 | 3 | 1 |