Heidenheim
Sự kiện chính
Karlsruher SC
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Stefan Schimmer Tim Kleindienst | 86' | |||
Melvin Ramusovic Jonas Fohrenbach | 86' | |||
83' | Daniel OShaughnessy Robin Bormuth | |||
83' | Ricardo Van Rhijn Jannis Rabold | |||
Konstantin Kerschbaumer Kevin Sessa | 80' | |||
Marvin Rittmüller Robert Leipertz | 80' | |||
62' | Benjamin Goller Malik Batmaz | |||
61' | Tim Rossmann Kilian Jakob | |||
Tim Kleindienst | 60' | |||
Tim Kleindienst (Goal cancelled) | 60' | |||
Kevin Sessa (Kiến tạo: Norman Theuerkauf) | 42' | |||
Kevin Sessa | 38' | |||
32' | Kilian Jakob | |||
Christian Kuhlwetter Andreas Geipl | 30' |
Thống kê kỹ thuật
- 0 Phạt góc 8
- 0 Phạt góc (HT) 6
- 1 Thẻ vàng 1
- 16 Sút bóng 12
- 5 Sút cầu môn 4
- 83 Tấn công 100
- 39 Tấn công nguy hiểm 56
- 9 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 3
- 3 Đá phạt trực tiếp 8
- 47% TL kiểm soát bóng 53%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 376 Chuyền bóng 428
- 74% TL chuyền bóng thành công 75%
- 6 Phạm lỗi 4
- 4 Việt vị 1
- 24 Đánh đầu 24
- 11 Đánh đầu thành công 13
- 3 Cứu thua 3
- 9 Tắc bóng 13
- 4 Rê bóng 7
- 28 Quả ném biên 26
- 0 Sút trúng cột dọc 2
- 9 Tắc bóng thành công 13
- 12 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.2 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 2 | 1.6 | Bàn thua | 1.8 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 | 16.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
9.3 | Phạt góc | 6 | 6.3 | Phạt góc | 4.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.3 | Phạm lỗi | 12.7 | 10.5 | Phạm lỗi | 10.7 |
46% | Kiểm soát bóng | 63% | 46.3% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
HeidenheimTỷ lệ ghi/mất bàn thắngKarlsruher SC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 7
- 4
- 12
- 9
- 15
- 4
- 28
- 12
- 13
- 21
- 16
- 12
- 17
- 34
- 18
- 14
- 30
- 10
- 8
- 31
- 15
- 23
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheim ( 67 Trận) | Karlsruher SC ( 67 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 4 | 5 | 8 |
HT-H / FT-T | 4 | 6 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 4 | 4 |
HT-H / FT-H | 7 | 4 | 7 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 4 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 5 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 4 | 12 | 5 | 6 |