Patriotas FC
Sự kiện chính
Alianza Petrolera
0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90+5' | Ruben Manjarres Jesus Munoz | |||
90+5' | Santiago Ruiz Kevin Londono | |||
86' | Ospina Londono Luciano Alejandro | |||
Mateo Rodas | 84' | |||
Jorge Posada Diego Armando Ruiz De La Rosa | 81' | |||
Jose Andrade Juan Carlos Mosquera Gomez | 81' | |||
Jorge Mendoza Leonardo Jose Flores Soto | 71' | |||
70' | Jesus Munoz Estefano Arango Gonzalez | |||
69' | Jaime David Mora Granados | |||
Ivan David Rivas Mendoza Darwin German Lopez Beltrame | 63' | |||
61' | Harrison Arley Mojica Luis Miguel Angulo Sevillano | |||
61' | Brayan Gil Hurtado Bryan Fernandez | |||
59' | Bryan Fernandez | |||
Luis Miguel Payares Blanco (No penalty confirmed) | 53' | |||
51' | Leonardo Saldana |
Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 2
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 4
- 13 Sút bóng 6
- 2 Sút cầu môn 1
- 142 Tấn công 118
- 132 Tấn công nguy hiểm 68
- 11 Sút ngoài cầu môn 5
- 7 Cản bóng 1
- 6 Đá phạt trực tiếp 14
- 57% TL kiểm soát bóng 43%
- 58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- 383 Chuyền bóng 310
- 15 Phạm lỗi 7
- 1 Việt vị 1
- 9 Đánh đầu thành công 15
- 1 Cứu thua 2
- 12 Tắc bóng 11
- 4 Rê bóng 5
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 9 Cắt bóng 14
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 | 1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 2 | 1.6 | Bàn thua | 1.7 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 | 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
5.3 | Phạt góc | 4 | 4.1 | Phạt góc | 5.6 |
1 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.4 | Thẻ vàng | 3.5 |
6.3 | Phạm lỗi | 11 | 8.6 | Phạm lỗi | 10.9 |
44.7% | Kiểm soát bóng | 45% | 45.3% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Patriotas FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAlianza Petrolera
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 12
- 9
- 2
- 6
- 17
- 14
- 7
- 18
- 15
- 21
- 21
- 12
- 23
- 12
- 19
- 21
- 15
- 9
- 14
- 21
- 15
- 31
- 34
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Patriotas FC ( 70 Trận) | Alianza Petrolera ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 8 | 3 |
HT-H / FT-T | 6 | 2 | 5 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 2 | 5 |
HT-H / FT-H | 8 | 5 | 7 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 2 | 4 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-B | 8 | 10 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 6 | 11 | 7 | 13 |